Nghĩa của từ gather trong tiếng Việt

gather trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gather

US /ˈɡæð.ɚ/
UK /ˈɡæð.ɚ/
"gather" picture

động từ

tụ họp, tập hợp, thu thập, thu hoạch, suy ra, kết luận, tăng cường, tăng tốc, thu gọn, ôm, tập trung, lấy hơi

Come together; assemble or accumulate.

Ví dụ:

A crowd gathered in the square.

Một đám đông tụ tập ở quảng trường.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: