Nghĩa của từ cop trong tiếng Việt
cop trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cop
US /kɑːp/
UK /kɑːp/

danh từ
cảnh sát, mật thám, cớm
A police officer.
Ví dụ:
Quick, run - there's a cop coming!
Nhanh lên, chạy đi - có cảnh sát đang tới!
Từ đồng nghĩa:
động từ
bắt được, tóm được, nhận được, được, giữ lấy
To arrest someone for a crime.
Ví dụ:
He was copped for driving without a license last week.
Anh ấy đã bị bắt vì lái xe mà không có giấy phép vào tuần trước.
từ viết tắt
kết thúc ngày làm việc
Abbreviation for Close Of Play: the end of the working day or the business day.
Ví dụ:
She is working on a specification that she is hoping to have posted before COP today.
Cô ấy đang nghiên cứu một thông số kỹ thuật mà cô ấy hy vọng sẽ đăng trước kết thúc ngày làm việc hôm nay.