Nghĩa của từ bag trong tiếng Việt

bag trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bag

US /bæɡ/
UK /bæɡ/
"bag" picture

danh từ

bao, túi

A container made of flexible material with an opening at the top, used for carrying things.

Ví dụ:

brown paper bags

túi giấy màu nâu

động từ

bỏ vào túi, bao, thu nhặt, đóng gói, bắt được, lấy, bắn giết, săn được

1.

Put (something) in a bag.

Ví dụ:

Customers bagged their own groceries.

Khách hàng tự đóng gói hàng tạp hóa của họ.

2.

Succeed in killing or catching (an animal).

Ví dụ:

In 1979, handgun hunters bagged 677 deer.

Năm 1979, những người săn bắn súng ngắn đã bắt được 677 con hươu.

Từ đồng nghĩa: