Nghĩa của từ lose trong tiếng Việt
lose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lose
US /luːz/
UK /luːz/

động từ
mất, không còn nữa, thất lạc, thua, đánh mất, bỏ lỡ, bỏ qua, bỏ phí, làm hại, làm mất
1.
To no longer have something because you do not know where it is.
Ví dụ:
I've lost my key.
Tôi bị mất chìa khóa.
Từ liên quan: