Nghĩa của từ wobble trong tiếng Việt.
wobble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wobble
US /ˈwɑː.bəl/
UK /ˈwɑː.bəl/

Động từ
1.
2.
lung lay, dao động
hesitate or waver in opinion or purpose
Ví dụ:
•
His confidence began to wobble under pressure.
Sự tự tin của anh ấy bắt đầu lung lay dưới áp lực.
•
The government's policy on the economy started to wobble.
Chính sách của chính phủ về kinh tế bắt đầu lung lay.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: