Nghĩa của từ falter trong tiếng Việt.
falter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
falter
US /ˈfɑːl.tɚ/
UK /ˈfɑːl.tɚ/

Động từ
1.
2.
loạng choạng, do dự
move unsteadily or hesitantly
Ví dụ:
•
He watched her falter and then regain her balance.
Anh ấy nhìn cô ấy loạng choạng rồi lấy lại thăng bằng.
•
Her steps began to falter as she grew tired.
Bước chân của cô ấy bắt đầu loạng choạng khi cô ấy mệt mỏi.
Học từ này tại Lingoland