Nghĩa của từ totter trong tiếng Việt.
totter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
totter
US /ˈtɑː.t̬ɚ/
UK /ˈtɑː.t̬ɚ/
Động từ
1.
lung lay
to walk with difficulty in a way that looks as if you are about to fall:
Ví dụ:
•
She tottered unsteadily down the stairs in her high-heeled shoes.
Học từ này tại Lingoland