Nghĩa của từ shake trong tiếng Việt.

shake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shake

US /ʃeɪk/
UK /ʃeɪk/
"shake" picture

Động từ

1.

lắc, rung

to move something quickly up and down or from side to side

Ví dụ:
He began to shake the bottle to mix the contents.
Anh ấy bắt đầu lắc chai để trộn các thành phần.
The dog loves to shake its tail when it's happy.
Con chó thích vẫy đuôi khi nó vui.
2.

làm sốc, làm lay chuyển

to cause to feel disturbed, shocked, or upset

Ví dụ:
The news of the accident really shook her.
Tin tức về vụ tai nạn thực sự đã làm cô ấy sốc.
His confidence was shaken by the criticism.
Sự tự tin của anh ấy đã bị lay chuyển bởi những lời chỉ trích.

Danh từ

1.

cú lắc, sự rung chuyển

an act of shaking

Ví dụ:
Give the bottle a good shake before opening.
Lắc chai thật kỹ trước khi mở.
He felt a sudden shake in the ground.
Anh ấy cảm thấy một cú rung đột ngột trên mặt đất.
Học từ này tại Lingoland