Nghĩa của từ vacillate trong tiếng Việt.

vacillate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacillate

US /ˈvæs.ə.leɪt/
UK /ˈvæs.ə.leɪt/
"vacillate" picture

Động từ

1.

dao động, do dự

alternate or waver between different opinions or actions; be indecisive

Ví dụ:
She tends to vacillate between two extremes.
Cô ấy có xu hướng dao động giữa hai thái cực.
The government continues to vacillate on the issue of economic reform.
Chính phủ tiếp tục dao động về vấn đề cải cách kinh tế.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: