Nghĩa của từ dawdle trong tiếng Việt.

dawdle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dawdle

US /ˈdɑː.dəl/
UK /ˈdɑː.dəl/
"dawdle" picture

Động từ

1.

lảng vảng

to do something or go somewhere very slowly, taking more time than is necessary:

Ví dụ:
Stop dawdling! You'll be late for school!
Học từ này tại Lingoland