Nghĩa của từ voluntary trong tiếng Việt.

voluntary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voluntary

US /ˈvɑː.lən.ter.i/
UK /ˈvɑː.lən.ter.i/
"voluntary" picture

Tính từ

1.

tự nguyện, tự ý

done, given, or undertaken of one's own free will.

Ví dụ:
She made a voluntary donation to the charity.
Cô ấy đã quyên góp tự nguyện cho tổ chức từ thiện.
Participation in the program is entirely voluntary.
Việc tham gia chương trình hoàn toàn là tự nguyện.
Từ đồng nghĩa:
2.

có ý thức, tự nguyện

(of an action) done by conscious decision; not automatic or instinctive.

Ví dụ:
Breathing is usually automatic, but it can also be a voluntary action.
Hô hấp thường là tự động, nhưng nó cũng có thể là một hành động có ý thức.
He made a voluntary confession to the police.
Anh ta đã tự nguyện thú nhận với cảnh sát.

Danh từ

1.

tình nguyện viên

a person who works for an organization without being paid.

Ví dụ:
Many voluntaries helped out at the local soup kitchen.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ tại bếp ăn từ thiện địa phương.
She decided to become a voluntary at the animal shelter.
Cô ấy quyết định trở thành một tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland