Nghĩa của từ instinctive trong tiếng Việt.
instinctive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
instinctive
US /ɪnˈstɪŋk.tɪv/
UK /ɪnˈstɪŋk.tɪv/
Tính từ
1.
bản năng
Instinctive behavior or reactions are not thought about, planned, or developed by training:
Ví dụ:
•
an instinctive reaction
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: