mandatory
US /ˈmæn.də.tɔːr.i/
UK /ˈmæn.də.tɔːr.i/

1.
bắt buộc, có tính chất bắt buộc, cưỡng chế
required by law or rules; compulsory
:
•
Wearing a helmet is mandatory for all cyclists.
Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với tất cả người đi xe đạp.
•
Attendance at the meeting is mandatory.
Việc tham dự cuộc họp là bắt buộc.