Nghĩa của từ volunteer trong tiếng Việt.
volunteer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
volunteer
US /ˌvɑː.lənˈtɪr/
UK /ˌvɑː.lənˈtɪr/

Danh từ
1.
tình nguyện viên
a person who freely offers to take part in an enterprise or undertake a task
Ví dụ:
•
Many volunteers helped clean up the park.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên.
•
She works as a volunteer at the animal shelter.
Cô ấy làm tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật.
Động từ
1.
tình nguyện, xung phong
freely offer to do something
Ví dụ:
•
I'll volunteer to help with the event.
Tôi sẽ tình nguyện giúp đỡ sự kiện.
•
He volunteered to take the extra shift.
Anh ấy đã tình nguyện nhận ca làm thêm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland