Nghĩa của từ unique trong tiếng Việt.
unique trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unique
US /juːˈniːk/
UK /juːˈniːk/

Tính từ
1.
độc đáo, duy nhất
being the only one of its kind; unlike anything else.
Ví dụ:
•
Each person's fingerprints are unique.
Dấu vân tay của mỗi người là độc nhất.
•
The artist created a truly unique sculpture.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc thực sự độc đáo.
Từ đồng nghĩa:
2.
đặc biệt, phi thường, khác thường
particularly remarkable, special, or unusual.
Ví dụ:
•
She has a unique talent for painting.
Cô ấy có một tài năng đặc biệt trong hội họa.
•
The restaurant offers a unique dining experience.
Nhà hàng mang đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: