Nghĩa của từ uniquely trong tiếng Việt.
uniquely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uniquely
US /juːˈniːk.li/
UK /juːˈniːk.li/

Trạng từ
1.
một cách độc đáo, một cách đặc biệt
in a way that is the only one of its kind; in a special or unusual way
Ví dụ:
•
Each snowflake is uniquely formed.
Mỗi bông tuyết được hình thành một cách độc đáo.
•
Her voice is uniquely suited for this role.
Giọng cô ấy đặc biệt phù hợp với vai diễn này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: