Nghĩa của từ extraordinary trong tiếng Việt.

extraordinary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extraordinary

US /ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/
UK /ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/
"extraordinary" picture

Tính từ

1.

phi thường, đặc biệt, xuất chúng

very unusual or remarkable

Ví dụ:
She has an extraordinary talent for music.
Cô ấy có tài năng phi thường về âm nhạc.
The view from the mountain was absolutely extraordinary.
Khung cảnh từ ngọn núi hoàn toàn phi thường.
Học từ này tại Lingoland