uncommon

US /ʌnˈkɑː.mən/
UK /ʌnˈkɑː.mən/
"uncommon" picture
1.

không phổ biến, hiếm gặp, phi thường

not common; unusual

:
It's uncommon to see snow in this region.
Thật không phổ biến khi thấy tuyết ở vùng này.
She has an uncommon talent for music.
Cô ấy có một tài năng phi thường về âm nhạc.