Nghĩa của từ trench trong tiếng Việt.

trench trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trench

US /trentʃ/
UK /trentʃ/
"trench" picture

Danh từ

1.

hào, rãnh

a long, narrow ditch

Ví dụ:
The soldiers dug a deep trench for protection.
Những người lính đã đào một hào sâu để bảo vệ.
Workers are digging a trench for new pipes.
Công nhân đang đào một rãnh để đặt ống mới.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đào hào, xẻ rãnh

to dig a trench or trenches in (land)

Ví dụ:
They will trench the area to lay the cables.
Họ sẽ đào rãnh khu vực đó để đặt cáp.
The heavy rain trenched the garden path.
Cơn mưa lớn đã xẻ rãnh lối đi trong vườn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: