raincoat

US /ˈreɪŋ.koʊt/
UK /ˈreɪŋ.koʊt/
"raincoat" picture
1.

áo mưa, áo choàng đi mưa

a water-resistant or waterproof coat

:
Don't forget your raincoat; it's going to pour.
Đừng quên áo mưa của bạn; trời sẽ mưa như trút nước.
She wore a bright yellow raincoat.
Cô ấy mặc một chiếc áo mưa màu vàng tươi.