Nghĩa của từ raincoat trong tiếng Việt.

raincoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raincoat

US /ˈreɪŋ.koʊt/
UK /ˈreɪŋ.koʊt/
"raincoat" picture

Danh từ

1.

áo mưa, áo choàng đi mưa

a water-resistant or waterproof coat

Ví dụ:
Don't forget your raincoat; it's going to pour.
Đừng quên áo mưa của bạn; trời sẽ mưa như trút nước.
She wore a bright yellow raincoat.
Cô ấy mặc một chiếc áo mưa màu vàng tươi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland