Nghĩa của từ tragic trong tiếng Việt.
tragic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tragic
US /ˈtrædʒ.ɪk/
UK /ˈtrædʒ.ɪk/

Tính từ
1.
bi thảm, đau buồn
causing or characterized by extreme distress or sorrow
Ví dụ:
•
The news of the accident was truly tragic.
Tin tức về vụ tai nạn thật sự bi thảm.
•
It was a tragic loss for the entire community.
Đó là một mất mát bi thảm đối với toàn bộ cộng đồng.
2.
bi kịch
relating to or characteristic of tragedy (in drama)
Ví dụ:
•
Shakespeare's 'Hamlet' is a classic example of a tragic play.
'Hamlet' của Shakespeare là một ví dụ kinh điển về một vở kịch bi kịch.
•
The play explores the tragic flaws of the protagonist.
Vở kịch khám phá những khuyết điểm bi kịch của nhân vật chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland