Nghĩa của từ melodramatic trong tiếng Việt.
melodramatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
melodramatic
US /ˌmel.ə.drəˈmæt̬.ɪk/
UK /ˌmel.ə.drəˈmæt̬.ɪk/

Tính từ
1.
kịch tính, quá mức, làm quá
characteristic of melodrama, especially in being exaggerated, sensationalized, or overemotional
Ví dụ:
•
Her reaction to the spilled milk was a bit melodramatic.
Phản ứng của cô ấy với sữa bị đổ hơi kịch tính.
•
The play was so melodramatic that it was hard to take seriously.
Vở kịch quá kịch tính đến nỗi khó mà xem một cách nghiêm túc.
Học từ này tại Lingoland