Nghĩa của từ fatal trong tiếng Việt.
fatal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fatal
US /ˈfeɪ.t̬əl/
UK /ˈfeɪ.t̬əl/

Tính từ
1.
2.
tai hại, thảm khốc
leading to failure or disaster
Ví dụ:
•
The decision proved to be fatal for the company.
Quyết định đó đã chứng tỏ là tai hại cho công ty.
•
His pride was a fatal flaw.
Sự kiêu hãnh của anh ta là một khuyết điểm chí mạng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: