Nghĩa của từ grievous trong tiếng Việt.

grievous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grievous

US /ˈɡriː.vəs/
UK /ˈɡriː.vəs/

Tính từ

1.

đau buồn

having very serious effects or causing great pain:

Ví dụ:
Her death is a grievous loss to the whole of the community.
Học từ này tại Lingoland