Nghĩa của từ dramatic trong tiếng Việt.

dramatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dramatic

US /drəˈmæt̬.ɪk/
UK /drəˈmæt̬.ɪk/
"dramatic" picture

Tính từ

1.

thuộc về kịch, kịch tính

relating to drama or the performance of drama

Ví dụ:
She has a very dramatic voice, perfect for the stage.
Cô ấy có một giọng nói rất kịch tính, hoàn hảo cho sân khấu.
The play ended with a powerful dramatic scene.
Vở kịch kết thúc bằng một cảnh kịch tính đầy sức mạnh.
Từ đồng nghĩa:
2.

kịch tính, đột ngột, ấn tượng

of or relating to a sudden, striking, or exciting event or series of events

Ví dụ:
The discovery of a new species was a dramatic moment for the scientists.
Việc phát hiện ra một loài mới là một khoảnh khắc kịch tính đối với các nhà khoa học.
There was a dramatic change in the weather overnight.
Có một sự thay đổi đột ngột về thời tiết qua đêm.
Học từ này tại Lingoland