Nghĩa của từ tape trong tiếng Việt.

tape trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tape

US /teɪp/
UK /teɪp/
"tape" picture

Danh từ

1.

băng dính, dải

a narrow strip of material, typically used to hold things together or to mark off an area

Ví dụ:
Please use some tape to seal the box.
Vui lòng dùng băng dính để dán kín hộp.
The police put yellow tape around the crime scene.
Cảnh sát đã dán băng màu vàng quanh hiện trường vụ án.
Từ đồng nghĩa:
2.

băng, cuộn băng

a cassette or reel of magnetic tape, used for recording or playing sound or video

Ví dụ:
He found an old audio tape in the attic.
Anh ấy tìm thấy một cuộn băng ghi âm cũ trên gác mái.
The interview was recorded on video tape.
Cuộc phỏng vấn đã được ghi lại trên băng video.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

dán băng dính, buộc bằng băng

to fasten or seal with tape

Ví dụ:
Can you help me tape up these boxes?
Bạn có thể giúp tôi dán băng dính các hộp này không?
She taped the poster to the wall.
Cô ấy đã dán tấm áp phích lên tường.
Từ đồng nghĩa:
2.

ghi âm, ghi hình

to record (sound or video) on magnetic tape

Ví dụ:
They decided to tape the entire concert.
Họ quyết định ghi âm toàn bộ buổi hòa nhạc.
The show was taped live last night.
Buổi biểu diễn đã được ghi hình trực tiếp tối qua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland