Nghĩa của từ cassette trong tiếng Việt.

cassette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cassette

US /kəˈset/
UK /kəˈset/

Danh từ

1.

băng nhạc

a sealed plastic unit containing a length of audiotape, videotape, film, etc. wound on a pair of spools, for insertion into a recorder or playback device.

Học từ này tại Lingoland