Nghĩa của từ "duct tape" trong tiếng Việt.

"duct tape" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duct tape

US /ˈdʌkt teɪp/
UK /ˈdʌkt teɪp/
"duct tape" picture

Danh từ

1.

băng keo vải, băng keo bạc

strong, sticky cloth tape that is waterproof

Ví dụ:
He used duct tape to fix the broken pipe temporarily.
Anh ấy đã dùng băng keo vải để sửa tạm thời đường ống bị vỡ.
Always keep a roll of duct tape handy for emergencies.
Luôn giữ một cuộn băng keo vải tiện dụng cho các trường hợp khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland