duct tape
US /ˈdʌkt teɪp/
UK /ˈdʌkt teɪp/

1.
băng keo vải, băng keo bạc
strong, sticky cloth tape that is waterproof
:
•
He used duct tape to fix the broken pipe temporarily.
Anh ấy đã dùng băng keo vải để sửa tạm thời đường ống bị vỡ.
•
Always keep a roll of duct tape handy for emergencies.
Luôn giữ một cuộn băng keo vải tiện dụng cho các trường hợp khẩn cấp.