Nghĩa của từ "tape measure" trong tiếng Việt.
"tape measure" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tape measure
US /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/
UK /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/

Danh từ
1.
thước dây, thước cuộn
a length of tape or thin flexible metal, marked at intervals for measuring
Ví dụ:
•
He used a tape measure to find the dimensions of the room.
Anh ấy đã dùng thước dây để đo kích thước căn phòng.
•
Always keep a tape measure handy for DIY projects.
Luôn giữ một chiếc thước dây tiện dụng cho các dự án DIY.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland