Nghĩa của từ video trong tiếng Việt.

video trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

video

US /ˈvɪd.i.oʊ/
UK /ˈvɪd.i.oʊ/
"video" picture

Danh từ

1.

video, phim

the recording, reproducing, or broadcasting of moving visual images

Ví dụ:
We watched a video of their wedding.
Chúng tôi đã xem một video đám cưới của họ.
She posted a short video on social media.
Cô ấy đã đăng một video ngắn lên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

quay video, ghi hình

record or broadcast a video of (an event or a person)

Ví dụ:
He decided to video his trip to the mountains.
Anh ấy quyết định quay video chuyến đi lên núi của mình.
Can you video the performance for me?
Bạn có thể quay video buổi biểu diễn cho tôi không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland