Nghĩa của từ "red tape" trong tiếng Việt.

"red tape" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red tape

US /ˈrɛd ˌteɪp/
UK /ˈrɛd ˌteɪp/
"red tape" picture

Danh từ

1.

thủ tục rườm rà, quan liêu, băng đỏ

excessive bureaucracy or adherence to official rules and formalities, especially in public business

Ví dụ:
We had to cut through a lot of red tape to get the project approved.
Chúng tôi phải vượt qua rất nhiều thủ tục rườm rà để dự án được phê duyệt.
The new regulations are designed to reduce red tape for small businesses.
Các quy định mới được thiết kế để giảm thủ tục rườm rà cho các doanh nghiệp nhỏ.
Học từ này tại Lingoland