Nghĩa của từ tangible trong tiếng Việt.

tangible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tangible

US /ˈtæn.dʒə.bəl/
UK /ˈtæn.dʒə.bəl/
"tangible" picture

Tính từ

1.

hữu hình, có thể sờ thấy

perceptible by touch

Ví dụ:
The tension in the room was almost tangible.
Sự căng thẳng trong phòng gần như hữu hình.
There must be some tangible evidence to support your claim.
Phải có bằng chứng hữu hình để hỗ trợ tuyên bố của bạn.
2.

rõ ràng, cụ thể, thực tế

clear and definite; real rather than imaginary

Ví dụ:
The company has seen tangible benefits from the new strategy.
Công ty đã thấy những lợi ích rõ ràng từ chiến lược mới.
We need to see some tangible results soon.
Chúng ta cần thấy một số kết quả rõ ràng sớm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: