Nghĩa của từ distinct trong tiếng Việt.

distinct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distinct

US /dɪˈstɪŋkt/
UK /dɪˈstɪŋkt/
"distinct" picture

Tính từ

1.

khác biệt, riêng biệt, rõ ràng

clearly separate and different from something else

Ví dụ:
The two cultures are very distinct.
Hai nền văn hóa rất khác biệt.
There are three distinct types of this species.
Có ba loại riêng biệt của loài này.
2.

rõ ràng, minh bạch, dễ nhận thấy

readily distinguishable by the senses; clear, sharp

Ví dụ:
The sound of the bell was very distinct.
Tiếng chuông rất rõ ràng.
He spoke with a distinct British accent.
Anh ấy nói với giọng Anh rõ ràng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: