evident

US /ˈev.ə.dənt/
UK /ˈev.ə.dənt/
"evident" picture
1.

rõ ràng, hiển nhiên, minh bạch

clearly seen or understood; obvious

:
It was evident that she was upset.
Rõ ràng là cô ấy đang buồn.
His talent became evident early in his career.
Tài năng của anh ấy trở nên rõ ràng ngay từ đầu sự nghiệp.