Nghĩa của từ evident trong tiếng Việt.

evident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evident

US /ˈev.ə.dənt/
UK /ˈev.ə.dənt/
"evident" picture

Tính từ

1.

rõ ràng, hiển nhiên, minh bạch

clearly seen or understood; obvious

Ví dụ:
It was evident that she was upset.
Rõ ràng là cô ấy đang buồn.
His talent became evident early in his career.
Tài năng của anh ấy trở nên rõ ràng ngay từ đầu sự nghiệp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: