Nghĩa của từ "take the time" trong tiếng Việt.

"take the time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take the time

US /teɪk ðə taɪm/
UK /teɪk ðə taɪm/
"take the time" picture

Cụm từ

1.

dành thời gian, bỏ thời gian

to make the effort to do something; to spend enough time to do something well or carefully

Ví dụ:
Please take the time to read the instructions carefully.
Vui lòng dành thời gian đọc kỹ hướng dẫn.
He always takes the time to listen to his employees' concerns.
Anh ấy luôn dành thời gian lắng nghe những lo ngại của nhân viên.
Học từ này tại Lingoland