Nghĩa của từ saccharine trong tiếng Việt.
saccharine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saccharine
US /ˈsæk.ɚ.iːn/
UK /ˈsæk.ɚ.iːn/
Tính từ
1.
đường hóa học
too sweet or too polite:
Ví dụ:
•
I don't trust her, with her saccharine smiles.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: