gooey
US /ˈɡuː.i/
UK /ˈɡuː.i/

1.
2.
sến sẩm, ướt át
excessively sentimental
:
•
The romantic comedy was a bit too gooey for my taste.
Bộ phim hài lãng mạn hơi quá sến sẩm đối với tôi.
•
His love letters were incredibly gooey.
Những lá thư tình của anh ấy cực kỳ sến sẩm.