Nghĩa của từ gooey trong tiếng Việt.

gooey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gooey

US /ˈɡuː.i/
UK /ˈɡuː.i/
"gooey" picture

Tính từ

1.

dính, nhão

soft and sticky

Ví dụ:
The melted cheese was deliciously gooey.
Phô mai tan chảy thật ngon và dính.
She baked some gooey chocolate chip cookies.
Cô ấy nướng một ít bánh quy sô cô la chip dính.
Từ đồng nghĩa:
2.

sến sẩm, ướt át

excessively sentimental

Ví dụ:
The romantic comedy was a bit too gooey for my taste.
Bộ phim hài lãng mạn hơi quá sến sẩm đối với tôi.
His love letters were incredibly gooey.
Những lá thư tình của anh ấy cực kỳ sến sẩm.
Học từ này tại Lingoland