Nghĩa của từ stuck trong tiếng Việt.

stuck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stuck

US /stʌk/
UK /stʌk/
"stuck" picture

Tính từ

1.

mắc kẹt, bị kẹt

unable to move from a particular position or place, or unable to be moved

Ví dụ:
The car got stuck in the mud.
Chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn.
I'm stuck on this math problem.
Tôi bị mắc kẹt với bài toán này.
2.

mắc kẹt, bế tắc

unable to progress or change a situation

Ví dụ:
We're stuck in a rut and need new ideas.
Chúng tôi bị mắc kẹt trong lối mòn và cần những ý tưởng mới.
She feels stuck in her current job.
Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc hiện tại.
Học từ này tại Lingoland