Nghĩa của từ wedged trong tiếng Việt.
wedged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wedged
Động từ
1.
nêm vào
to make something stay in a particular position by using a wedge:
Ví dụ:
•
Find something to wedge the window open/closed with.
Học từ này tại Lingoland