Nghĩa của từ "stave off" trong tiếng Việt.

"stave off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stave off

US /steɪv ɔf/
UK /steɪv ɔf/
"stave off" picture

Cụm động từ

1.

ngăn chặn, trì hoãn, chống lại

avert or delay something bad or dangerous

Ví dụ:
The company took measures to stave off bankruptcy.
Công ty đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn phá sản.
He ate a snack to stave off hunger.
Anh ấy ăn một bữa nhẹ để chống lại cơn đói.
Học từ này tại Lingoland