Nghĩa của từ postpone trong tiếng Việt.

postpone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

postpone

US /poʊstˈpoʊn/
UK /poʊstˈpoʊn/
"postpone" picture

Động từ

1.

hoãn, trì hoãn

to arrange for something to happen at a later time than originally planned

Ví dụ:
The meeting has been postponed until next week.
Cuộc họp đã bị hoãn đến tuần sau.
We had to postpone our trip due to bad weather.
Chúng tôi phải hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu.
Học từ này tại Lingoland