Nghĩa của từ "switch off" trong tiếng Việt.
"switch off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
switch off
US /swɪtʃ ɔf/
UK /swɪtʃ ɔf/

Cụm động từ
1.
tắt, ngắt
to turn off a light, machine, or other device by pressing a button or moving a switch
Ví dụ:
•
Please switch off the lights when you leave the room.
Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.
•
Don't forget to switch off your phone during the meeting.
Đừng quên tắt điện thoại của bạn trong cuộc họp.
Từ đồng nghĩa:
2.
ngắt kết nối, thư giãn, ngừng suy nghĩ
to stop paying attention or thinking about something; to relax
Ví dụ:
•
After a long day at work, I just want to switch off and watch TV.
Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn ngắt kết nối và xem TV.
•
It's important to be able to switch off from work when you're at home.
Điều quan trọng là có thể ngắt kết nối khỏi công việc khi bạn ở nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland