Nghĩa của từ inaugurate trong tiếng Việt.
inaugurate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inaugurate
US /ɪˈnɑː.ɡjə.reɪt/
UK /ɪˈnɑː.ɡjə.reɪt/

Động từ
1.
khởi xướng, mở đầu, bắt đầu
begin or introduce (a system, policy, or period)
Ví dụ:
•
The new policy will be inaugurated next month.
Chính sách mới sẽ được khởi xướng vào tháng tới.
•
The company plans to inaugurate a new era of innovation.
Công ty dự định khởi đầu một kỷ nguyên đổi mới.
2.
nhậm chức, tuyên thệ nhậm chức
admit (someone) formally to public office with a ceremony
Ví dụ:
•
The new president will be inaugurated next month.
Tổng thống mới sẽ được nhậm chức vào tháng tới.
•
She was inaugurated as the first female mayor of the city.
Cô ấy đã được nhậm chức thị trưởng nữ đầu tiên của thành phố.
3.
khánh thành, mở cửa
open (a building or monument) with a formal ceremony
Ví dụ:
•
The new library was inaugurated by the mayor.
Thư viện mới đã được thị trưởng khánh thành.
•
They will inaugurate the monument with a grand ceremony.
Họ sẽ khánh thành tượng đài bằng một buổi lễ lớn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: