Nghĩa của từ stack trong tiếng Việt.
stack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stack
US /stæk/
UK /stæk/

Danh từ
1.
Động từ
1.
xếp chồng, chất đống
to arrange a number of objects on top of each other
Ví dụ:
•
Please stack the chairs neatly in the corner.
Vui lòng xếp chồng ghế gọn gàng vào góc.
•
The librarian began to stack the returned books.
Thủ thư bắt đầu xếp chồng những cuốn sách đã trả.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: