Nghĩa của từ rick trong tiếng Việt.
rick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rick
US /rɪk/
UK /rɪk/
Danh từ
1.
đóng rơm, đụn rơm
a stack of hay, corn, straw, or similar material, especially one formerly built into a regular shape and thatched.
Động từ
1.
để thành cây, để thành đóng
form into a rick or ricks; stack.
Ví dụ:
•
the nine cords of good spruce wood ricked up in the back yard
Học từ này tại Lingoland