myriad
US /ˈmɪr.i.əd/
UK /ˈmɪr.i.əd/

1.
1.
vô số, nhiều không kể xiết
countless or extremely great in number
:
•
The night sky was filled with myriad stars.
Bầu trời đêm đầy rẫy những vì sao.
•
She faced myriad challenges in her career.
Cô ấy đã đối mặt với vô số thử thách trong sự nghiệp của mình.