Nghĩa của từ myriad trong tiếng Việt.

myriad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

myriad

US /ˈmɪr.i.əd/
UK /ˈmɪr.i.əd/
"myriad" picture

Danh từ

1.

vô số, nhiều vô kể

a countless or extremely great number of people or things

Ví dụ:
There are myriad ways to solve this problem.
vô số cách để giải quyết vấn đề này.
The city has a myriad of attractions for tourists.
Thành phố có vô số điểm tham quan cho du khách.

Tính từ

1.

vô số, nhiều không kể xiết

countless or extremely great in number

Ví dụ:
The night sky was filled with myriad stars.
Bầu trời đêm đầy rẫy những vì sao.
She faced myriad challenges in her career.
Cô ấy đã đối mặt với vô số thử thách trong sự nghiệp của mình.
Học từ này tại Lingoland