Nghĩa của từ spin-off trong tiếng Việt.
spin-off trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spin-off
US /ˈspɪn.ɔf/
UK /ˈspɪn.ɔf/

Danh từ
1.
sản phẩm phụ, công ty con, phần phụ
a product, show, or company that is developed from an existing one
Ví dụ:
•
The new TV series is a spin-off from a popular movie.
Loạt phim truyền hình mới là một sản phẩm phụ từ một bộ phim nổi tiếng.
•
The company created a spin-off to focus on renewable energy.
Công ty đã tạo ra một công ty con để tập trung vào năng lượng tái tạo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland