Nghĩa của từ pirouette trong tiếng Việt.
pirouette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pirouette
US /ˌpɪr.uːˈet/
UK /ˌpɪr.uːˈet/

Danh từ
1.
xoay tròn, động tác xoay tròn
an act of spinning on one foot, typically with the raised foot touching the knee of the supporting leg
Ví dụ:
•
The ballerina performed a graceful pirouette.
Vũ công ba lê đã thực hiện một động tác xoay tròn duyên dáng.
•
He ended his routine with a spectacular pirouette.
Anh ấy kết thúc màn trình diễn của mình bằng một động tác xoay tròn ngoạn mục.
Động từ
Học từ này tại Lingoland