Nghĩa của từ spar trong tiếng Việt.

spar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spar

US /spɑːr/
UK /spɑːr/
"spar" picture

Động từ

1.

đấu tập, đấu khẩu

to fight with someone, especially as a practice or warm-up for a real fight

Ví dụ:
The boxers sparred for a few rounds before the main event.
Các võ sĩ đấu tập vài hiệp trước sự kiện chính.
They often spar verbally, but it's usually in good fun.
Họ thường đấu khẩu, nhưng thường là để vui vẻ.

Danh từ

1.

cột buồm, xà ngang

a thick, strong pole, such as a mast or yard on a ship

Ví dụ:
The ship's mainmast was a sturdy wooden spar.
Cột buồm chính của con tàu là một cột buồm gỗ chắc chắn.
The old fishing boat had a single wooden spar for its sail.
Chiếc thuyền đánh cá cũ có một cột buồm gỗ duy nhất cho cánh buồm của nó.
Từ đồng nghĩa:
2.

spar, khoáng vật

a mineral, typically a transparent or translucent one, with a noticeable cleavage

Ví dụ:
Fluorite is a common spar mineral.
Fluorit là một khoáng vật spar phổ biến.
Calcite often forms in large spar crystals.
Canxit thường hình thành trong các tinh thể spar lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: