Nghĩa của từ yard trong tiếng Việt.
yard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yard
US /jɑːrd/
UK /jɑːrd/

Danh từ
1.
thước Anh
a unit of linear measure equal to 3 feet (0.9144 meter)
Ví dụ:
•
The fabric is three yards long.
Tấm vải dài ba thước Anh.
•
He threw the ball ten yards.
Anh ấy ném quả bóng xa mười thước Anh.
2.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: